hoả hoạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoả hoạn+
- (cũng nói hoả tai) Fire, blaze
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoả hoạn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoả hoạn":
hoà hoãn hoả hoạn hỏa hoạn họa hoằn hoàn hồn hon hỏn hô hoán hơn hớn - Những từ có chứa "hoả hoạn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity aerosolised painterly more...
Lượt xem: 592